Khi tìm hiểu thông tin về phòng tắm, ta thường tìm hiểu từ vựng tiếng Anh thiết bị vệ sinh. “Thiết bị vệ sinh” trong tiếng Anh là gì? những từ vựng tiếng Anh thiết bị vệ sinh trong phòng tắm gia đình, bạn đã biết hết chưa? Hãy cùng Kidohomes tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Hãy cùng Kidohomes khám phá nhé
“Thiết bị vệ sinh” trong tiếng Anh là gì?
Thường thì chúng ta sẽ nhắc đến “thiết bị vệ sinh” để chỉ các vật dụng, đồ dùng được lắp đặt và sử dụng trong các không gian như phòng tắm, nhà vệ sinh và nhà bếp.
Các sản phẩm này phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau và đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt đa dạng của người dùng. Tuy nhiên, khi được hỏi “Thiết bị vệ sinh” trong tiếng anh là gì? hẳn sẽ nhiều người băn khoăn và chưa có câu trẻ lời chính xác.
- Vậy, “Thiết bị vệ sinh” trong tiếng Anh là gì?
- Trong tiếng Anh, “thiết bị vệ sinh” thường được gọi là “Sanitary Ware” hoặc “Sanitary Equipment”.
“Sanitary ware products refer to items made of ceramic ware that are used in bathrooms and other sanitary facilities. These products are designed to fulfill various hygiene and utility needs in bathrooms and toilets”
(Các sản phẩm thiết bị vệ sinh là những vật dụng được làm từ gốm sứ được sử dụng trong phòng tắm và các cơ sở vệ sinh khác. Những sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu vệ sinh và tiện ích khác nhau trong phòng tắm và nhà vệ sinh)
Từ vựng “phòng tắm” trong tiếng Anh là gì?
Phòng tắm trong tiếng Anh là Bathroom.
Cách phát âm: /ˈbɑːθ.ruːm/ hoặc /ˈbɑːθ.rʊm/
Theo định nghĩa của Cambridge bathroom là: a room with a bath and/or shower and often a toilet. Dịch sang tiếng Việt có nghĩa là: phòng có bồn tắm và / hoặc vòi sen và thường là nhà vệ sinh.
Từ vựng “bồn cầu” trong tiếng Anh là gì
Bồn cầu trong tiếng anh được đọc là Toilet.
Toilet được phát âm là /ˈtɔɪlət/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này trong cả ngữ điệu Anh – Anh và ngữ điệu Anh – Mỹ.
Toilet có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài nghĩa chỉ “Bồn Cầu”, toilet còn được dùng với nghĩa chỉ nhà vệ sinh (đồng nghĩa với từ bathroom). Trong một số trường hợp cụ thể, toilet được dịch thoát nghĩa để đảm bảo tính tế nhị và lịch sự
“Bồn Cầu” là một vận dụng được sử dụng ở tất cả các hộ gia đình hiện nay. Trong tiếng Việt, chúng ta vẫn thường mượn từ tiếng Anh của từ này để chỉ bồn cầu. Chúng ta đã biết đến từ này được phát âm là toa lét trong tiếng Việt. Tuy nhiên ít ai biết và hiểu rằng đó chính là từ Toilet trong tiếng Anh. Vì tính lịch sự và tế nhị, “Bồn Cầu” ít khi được sử dụng đúng với nghĩa của mình mà thường tham gia trong các câu có tính ẩn dụ hay nói ý. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm và trau dồi kiến thức xã hội cho mình về thiết bị này.
MỘT SỐ CỤM TỪ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN TỪ VỰNG CHỈ “BỒN CẦU” TRONG TIẾNG ANH.
- Bathroom: Nhà tắm
- Restroom: Nhà vệ sinh
- Bathtub: Bồn tắm
- Take a shower: Tắm vòi hoa sen
- Pee: Đi tiểu
- Water closet / WC: Nhà vệ sinh
Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở khu vực bồn cầu
- Toilet:Bệ xí.
- Bidet:Chậu rửa vệ sinh. (dùng để rửa phần dưới cơ thể).
- Toilet paper:Giấy vệ sinh.
- Double-hung window: Cửa sổ trượt. (Loại cửa sổ có thể kéo lên xuống).
- Curtain: rèm cửa.
Từ vựng “bồn tắm” trong tiếng anh là gì?
Bồn tắm trong tiếng Anh là Bathtub
Bathtub có nghĩa là bồn tắm trong tiếng Việt, là một món đồ dùng trong phòng tắm có hình dạng giống như một chiếc thùng lớn để chứa nước mục đích thiết kế để giữ nước để sử dụng để tắm rửa, thư giãn.
Hầu hết các loại bồn tắm đều được làm từ các vật liệu chấm thấm, chống xước như acrylic, sứ,… thay thế cho các loại bồn tắm xưa làm bằng gỗ, gang, thép,…
- Cách viết: Bathtub
- Phát âm Anh – Anh: /ˈbɑːθ.tʌb/
- Phát âm Anh – Mỹ: /ˈbæθ.tʌb/
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: a long plastic, metal, or ceramic container that is filled with water so that you can sit or lie in it to wash your whole body
- Nghĩa tiếng Việt: Bồn tắm – một thùng dài bằng nhựa, kim loại hoặc gốm chứa đầy nước để bạn có thể ngồi hoặc nằm trong đó để rửa toàn bộ cơ thể
Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bồn tắm
- A cubicle: Phòng tắm đứng riêng.
- Bathtub: Bồn tắm
- Shower: Vòi sen.
- Shower screen: Tấm che bồn tắm.
Một số từ vựng tiếng anh trong phòng tắm
Phần ngoài cánh cửa
- Door: Cánh cửa
- Door handle: Tay vặn cửa
Phần ở bệ rửa mặt:
- Sink: Bệ đánh răng, rửa mặt.
- Faucet/tap: Vòi nước
- Mirror: Gương
Từ vựng tiếng Anh những vật dụng trong phòng tắm
- Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé).
- Sponge: Miếng bọt biển
- Brush: Bàn chải.
- Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
- Toothpaste: Kem đáng răng.
- Towel: Khăn tắm.
- Tissue: Khăn giấy.
- Soap: Xà phòng.
- Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.
- Shaving Cream: Kem cạo râu.
- Razo: Dao dạo râu.
- Shampoo: Dầu gội.
- Conditioner: Dầu xả.
- Shower cap: Mũ trùm đầu.
- Scale: Cân
- Q-tip: Bông tăm.
- tu vung tieng anh cac thiet bi trong nha tam
- Mouthwash: Nước súc miệng.
- Lotion: Kem dưỡng thể.
- Hair dryer: Máy sấy tóc.
- First aid kid: Bộ sơ cứu.
- Electric razor: Dao cạo râu bằng điện.
- Dental Floss: Chỉ nha khoa.
- Curling Iron: Kẹp uốn tóc.
- Cotton balls: Bông gòn.
- Comb: Lược
- Plunger: Dụng cụ thông bông cầu.
- Toilet brush: Bàn chải chà bồn cầu.
- Bath mat: Thảm chùi chân trong nhà tắm.
- Towel rail/towel hooks: Thanh để khăn tắm.
- Towel bar: Giá treo khăn.
- Wastepaper basket: Thùng rác.
- Perfume: Nước hoa.
- Sanitary towels: Băng vệ sinh.
- Tweezers: Nhíp.
Những câu hỏi tiếng anh hay dùng để hỏi về phòng tắm nhà vệ sinh
- Could you tell me where the bathroom is, please?
(Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không).
- Where are the toilets, please?
Xin lỗi cho tôi hỏi toilets ở đâu?
- Where are the ladies’/gents’, please?
Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?
- Are there any public toilets nearby, please?
Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không?